Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arvelig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
arvelig
gt
arvelig
Số nhiều
arvelige
Cấp
so sánh
—
cao
—
arvelig
Di truyền
.
Tuberkulose er ikke
arvelig
.
Tham khảo
sửa
"
arvelig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)