Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

artisanal

  1. Thủ công.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.ti.za.nal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực artisanal
/aʁ.ti.za.nal/
artisanaux
/aʁ.ti.za.nɔ/
Giống cái artisanale
/aʁ.ti.za.nal/
artisanales
/aʁ.ti.za.nal/

artisanal /aʁ.ti.za.nal/

  1. Thủ công.
    Métier artisanal — nghề thủ công

Tham khảo

sửa