artisanal
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaartisanal
Tham khảo
sửa- "artisanal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ti.za.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | artisanal /aʁ.ti.za.nal/ |
artisanaux /aʁ.ti.za.nɔ/ |
Giống cái | artisanale /aʁ.ti.za.nal/ |
artisanales /aʁ.ti.za.nal/ |
artisanal /aʁ.ti.za.nal/
- Thủ công.
- Métier artisanal — nghề thủ công
Tham khảo
sửa- "artisanal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)