artilleri
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | artilleri | artilleriet |
Số nhiều | artillerier | artilleria, artilleriene |
artilleri gđ
Tham khảo
sửa- "artilleri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | artilleri | artilleriet |
Số nhiều | artillerier | artilleria, artilleriene |
artilleri gđ