Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arterie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
arterie
arterien
Số nhiều
arterier
arteriene
arterie
gđ
(
Y
)
Động mạch
.
Arteriene
fører surstoffrikt blod fra hjertet ut i kroppen.
Tham khảo
sửa
"
arterie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)