Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arterie arterien
Số nhiều arterier arteriene

arterie

  1. (Y) Động mạch.
    Arteriene fører surstoffrikt blod fra hjertet ut i kroppen.

Tham khảo

sửa