artère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
artère /aʁ.tɛʁ/ |
artères /aʁ.tɛʁ/ |
artère gc /aʁ.tɛʁ/
- (Giải phẫu) Động mạch.
- Artère carotide — động mạch cổ
- Les artères communiquent avec les veines par les capillaires — động mạch thông với tĩnh mạch qua mao mạch
- Đường giao thông; đường phố lớn.
Tham khảo
sửa- "artère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)