Tiếng Pháp

sửa
 
arroseur

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁɔ.zœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arroseur
/a.ʁɔ.zœʁ/
arroseurs
/a.ʁɔ.zœʁ/

arroseur /a.ʁɔ.zœʁ/

  1. Người tưới; người tưới đường.
  2. Máy tưới.
  3. Mương tưới.

Tham khảo

sửa