Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁɔ.ɡa.mɑ̃/

Phó từ

sửa

arrogamment /a.ʁɔ.ɡa.mɑ̃/

  1. Ngạo nghễ.

Tham khảo

sửa