Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁi.vɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arrivant
/a.ʁi.vɑ̃/
arrivants
/a.ʁi.vɑ̃/

arrivant /a.ʁi.vɑ̃/

  1. Người đến.
    Les premiers/derniers arrivants — người đến đầu tiên/sau cùng
    Les arrivants et les partants — người đến và người đi

Tham khảo

sửa