arrivant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁi.vɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arrivant /a.ʁi.vɑ̃/ |
arrivants /a.ʁi.vɑ̃/ |
arrivant gđ /a.ʁi.vɑ̃/
- Người đến.
- Les premiers/derniers arrivants — người đến đầu tiên/sau cùng
- Les arrivants et les partants — người đến và người đi
Tham khảo
sửa- "arrivant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)