Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arrestasjon arrestasjonen
Số nhiều arrestasjoner arrestasjonene

arrestasjon

  1. Sự bắt giữ, câu lưu.
    Politiet foretok arrestasjon av den mistenkte.

Tham khảo

sửa