Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å arrangere
Hiện tại chỉ ngôi arrangerer
Quá khứ arrangerte
Động tính từ quá khứ arrangert
Động tính từ hiện tại

arrangere

  1. Tổ chức.
    å arrangere et møte mellom to personer

Tham khảo

sửa