Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arrangeable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
arrangeable
Có thể
dàn xếp
.
Có thể (sửa)
chữa
.
Cette montre est
arrangeable
— đồng hồ này có thể chữa được
Tham khảo
sửa
"
arrangeable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)