arracheur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁa.ʃœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arracheur /a.ʁa.ʃœʁ/ |
arracheurs /a.ʁa.ʃœʁ/ |
arracheur gđ /a.ʁa.ʃœʁ/
- Người nhổ, người dỡ.
- Arracheur de pommes de terre — người dỡ khoai tây
- Arracheur de dents — (từ cũ, nghĩa cũ) thợ nhổ răng
- mentir comme un arracheur de dents — nói dối như cuội
Tham khảo
sửa- "arracheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)