Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁa.ʃaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arrachage
/a.ʁa.ʃaʒ/
arrachages
/a.ʁa.ʃaʒ/

arrachage /a.ʁa.ʃaʒ/

  1. Sự nhổ, sự dỡ.
    Arrachage des potates — sự dỡ khoai
    Arrachage des poils — sự nhổ lông
    Arrachage d’une dent — (thân mật) sự nhổ răng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa