Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aromatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌær.ə.ˈmæ.tɪk/
Hoa Kỳ
[ˌær.ə.ˈmæ.tɪk]
Tính từ
sửa
aromatic
/ˌær.ə.ˈmæ.tɪk/
Thơm
.
aromatic
series
— (hoá học) dây chất thơm
aromatic
compound
— (hoá học) hợp chất thơm
Tham khảo
sửa
"
aromatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)