Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌær.ə.ˈmæ.tɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

aromatic /ˌær.ə.ˈmæ.tɪk/

  1. Thơm.
    aromatic series — (hoá học) dây chất thơm
    aromatic compound — (hoá học) hợp chất thơm

Tham khảo

sửa