arnica
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːr.nɪ.kə/
Danh từ
sửaarnica /ˈɑːr.nɪ.kə/
Tham khảo
sửa- "arnica", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ni.ka/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arnica /aʁ.ni.ka/ |
arnica /aʁ.ni.ka/ |
arnica gc /aʁ.ni.ka/
Tham khảo
sửa- "arnica", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)