Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
armet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
armet
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aʁ.mɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
armet
/aʁ.mɛ/
armet
/aʁ.mɛ/
armet
gđ
/aʁ.mɛ/
(
Sử học
)
Mũ sắt
acmê
(trùm kín đầu).
Tham khảo
sửa
"
armet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)