Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít armbandsur armbandsuret
Số nhiều armbandsur armbandsura, armbandsurene

armbandsur

  1. Đồng hồ đeo tay.
    Armbandsuret mitt går helt riktig.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa