arithmetical
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaarithmetical ((cũng) arithmetic)
- (Thuộc) Số học.
- arithmetical series — chuỗi số học
- Cộng.
- arithmetical progression — cấp số cộng
- arithmetical mean — trung bình cộng
Tham khảo
sửa- "arithmetical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)