Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

arithmetical ((cũng) arithmetic)

  1. (Thuộc) Số học.
    arithmetical series — chuỗi số học
  2. Cộng.
    arithmetical progression — cấp số cộng
    arithmetical mean — trung bình cộng

Tham khảo

sửa