Tiếng Anh

sửa
 
aria

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːr.i.ə/

Danh từ

sửa

aria /ˈɑːr.i.ə/

  1. (Âm nhạc) Aria.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aria
/a.ʁja/
arias
/a.ʁja/

aria /a.ʁja/

  1. (Âm nhạc) Aria.
  2. (Thân mật) Điều bực mình.
    Que d’arias ! — Rõ bực mình

Tham khảo

sửa