Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
argumenter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aʁ.ɡy.mɑ̃.te/
Nội động từ
sửa
argumenter
nội động từ
/aʁ.ɡy.mɑ̃.te/
Lý sự
,
cãi
lý
;
biện luận
.
Argumenter
contre qqn
— cãi ai, lý sự với ai
Tham khảo
sửa
"
argumenter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)