argotique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ɡɔ.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | argotique /aʁ.ɡɔ.tik/ |
argotiques /aʁ.ɡɔ.tik/ |
Giống cái | argotique /aʁ.ɡɔ.tik/ |
argotiques /aʁ.ɡɔ.tik/ |
argotique /aʁ.ɡɔ.tik/
- Lóng.
- Langage argotique — ngôn ngữ lóng
Tham khảo
sửa- "argotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)