argon
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑːr.ˌɡɑːn/
Danh từ sửa
argon /ˈɑːr.ˌɡɑːn/
- (Hoá học) Agon.
Tham khảo sửa
- "argon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /aʁ.ɡɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
argon /aʁ.ɡɔ̃/ |
argon /aʁ.ɡɔ̃/ |
argon gđ /aʁ.ɡɔ̃/
Tham khảo sửa
- "argon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)