Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
argenter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
argenter
ngoại động từ
Mạ bạc
.
Làm cho có ánh
bạc
.
La lune argente les flots
— ánh trăng làm cho sóng có ánh bạc
Trái nghĩa
sửa
Désargenter
Tham khảo
sửa
"
argenter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)