arg
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | arg |
gt | argt | |
Số nhiều | arge | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
arg
- Giận dữ.
- Det dårlige været gjorde meg arg.
- Å se seg arg på noe — Giận dữ vì cứ phải nhìn thấy một việc gì.
- hans argeste konkurrent/fiende — Người cạnh tranh /kẻ thù nguy hiểm nhất của anh ta.
Tham khảo
sửa- "arg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)