Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
archonte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aʁ.kɔ̃t/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
archonte
/aʁ.kɔ̃t/
archonte
/aʁ.kɔ̃t/
archonte
gđ
/aʁ.kɔ̃t/
(
Sử học
)
Quan
chấp chính
(Hy Lạp).
Tham khảo
sửa
"
archonte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)