Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /aʁ.kɔ̃t/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
archonte
/aʁ.kɔ̃t/
archonte
/aʁ.kɔ̃t/

archonte /aʁ.kɔ̃t/

  1. (Sử học) Quan chấp chính (Hy Lạp).

Tham khảo sửa