Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːr.kə.vɪst/

Danh từ

sửa

archivist /ˈɑːr.kə.vɪst/

  1. Chuyên viên lưu trữ.

Tham khảo

sửa