archimandrite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑːr.kə.ˈmæn.ˌdrɑɪt/
Danh từ
sửaarchimandrite /ˌɑːr.kə.ˈmæn.ˌdrɑɪt/
Tham khảo
sửa- "archimandrite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ʃi.mɑ̃d.ʁit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
archimandrite /aʁ.ʃi.mɑ̃d.ʁit/ |
archimandrite /aʁ.ʃi.mɑ̃d.ʁit/ |
archimandrite gđ /aʁ.ʃi.mɑ̃d.ʁit/
Tham khảo
sửa- "archimandrite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)