Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
archiduchesse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aʁ.ʃi.dy.ʃɛs/
Danh từ
sửa
archiduchesse
gc
/aʁ.ʃi.dy.ʃɛs/
(
Sử học
)
Bà
quận công
.
(
Sử học
)
Công chúa
.
Tham khảo
sửa
"
archiduchesse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)