Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːr.kɪ.ˌtɑɪp/

Danh từ

sửa

archetype /ˈɑːr.kɪ.ˌtɑɪp/

  1. Nguyên mẫu, nguyên hình.

Tham khảo

sửa