archet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ʃɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
archet /aʁ.ʃɛ/ |
archets /aʁ.ʃɛ/ |
archet gđ /aʁ.ʃɛ/
- (Âm nhạc) Cái vĩ.
- (Kỹ thuật) Cánh cung (của thợ tiện... ).
- (Động vật học) Cung phát âm (của châu chấu).
Tham khảo
sửa- "archet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)