Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arcanum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑːr.ˈkeɪ.nəm/
Danh từ
sửa
arcanum
số nhiều
arcana
/ɑːr.ˈkeɪ.nəm/
Bí mật
;
bí mật
nhà nghề
,
bí quyết
.
Tham khảo
sửa
"
arcanum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)