arbitre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.bitʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arbitre /aʁ.bitʁ/ |
arbitres /aʁ.bitʁ/ |
arbitre gđ /aʁ.bitʁ/
- Trọng tài.
- Người quyết đoán.
- Arbitre du sort de quelqu'un — người quyết đoán số phận của ai
- (Libre arbitre) Tự do ý chí.
Tham khảo
sửa- "arbitre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)