Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.bitʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arbitre
/aʁ.bitʁ/
arbitres
/aʁ.bitʁ/

arbitre /aʁ.bitʁ/

  1. Trọng tài.
  2. Người quyết đoán.
    Arbitre du sort de quelqu'un — người quyết đoán số phận của ai
  3. (Libre arbitre) Tự do ý chí.

Tham khảo

sửa