arbeidstempo
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidstempo | arbeidstempoet |
Số nhiều | arbeidstempo, arbeidstempoer | arbeidstempoa, arbeidstempoene |
arbeidstempo gđ
Tham khảo
sửa- "arbeidstempo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)