arbeidsgiverforening
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsgiverforening | arbeidsgiverforeninga, arbeidsgiverforeningen |
Số nhiều | arbeidsgiverforeninger | arbeidsgiverforeningene |
arbeidsgiverforening gđc
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsgiverforening | arbeidsgiverforeninga, arbeidsgiverforeningen |
Số nhiều | arbeidsgiverforeninger | arbeidsgiverforeningene |
arbeidsgiverforening gđc
Tham khảo
sửa- "arbeidsgiverforening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)