arbeidsformann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsformann | arbeidsformannen |
Số nhiều | arbeidsfor menn | arbeidsformennene |
arbeidsformann gđ
- Đốc công.
- Jeg fikk fri av arbeidsformannen for å gå i begravelsen.
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsformann | arbeidsformannen |
Số nhiều | arbeidsfor menn | arbeidsformennene |
arbeidsformann gđ
- Đốc công.
- Jeg fikk fri av arbeidsformannen for å gå i begravelsen.
Tham khảo
sửa- "arbeidsformann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)