Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
araser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
araser
ngoại động từ
(
Kiến trúc
) Xây mặt phẳng (bức tường).
(
Địa chất, địa lý
)
San phẳng
(địa hình).
Tham khảo
sửa
"
araser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)