Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aramon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʁa.mɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aramon
/a.ʁa.mɔ̃/
aramon
/a.ʁa.mɔ̃/
aramon
gđ
/a.ʁa.mɔ̃/
Giống
nho
aramon
(trồng ở miền nam nước Pháp).
Tham khảo
sửa
"
aramon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)