Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arachnoid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈræk.ˌnɔɪd/
Danh từ
sửa
arachnoid
/ə.ˈræk.ˌnɔɪd/
(
Giải phẫu
)
Màng nhện
(bọc não).
Tính từ
sửa
arachnoid
/ə.ˈræk.ˌnɔɪd/
(
Thực vật học
)
Phủ
lông tơ
(như ở mạng nhện).
Tham khảo
sửa
"
arachnoid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)