Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arachide
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʁa.ʃid/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
arachide
/a.ʁa.ʃid/
arachides
/a.ʁa.ʃid/
arachide
gc
/a.ʁa.ʃid/
Lạc
(cây, hạt).
Huile d’arachide
— dầu phộng
Arachides
torréfiées
— lạc rang
Tham khảo
sửa
"
arachide
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)