Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁa.ʃid/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arachide
/a.ʁa.ʃid/
arachides
/a.ʁa.ʃid/

arachide gc /a.ʁa.ʃid/

  1. Lạc (cây, hạt).
    Huile d’arachide — dầu phộng
    Arachides torréfiées — lạc rang

Tham khảo

sửa