arabisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁa.bi.zɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arabisants /a.ʁa.bi.zɑ̃/ |
arabisants /a.ʁa.bi.zɑ̃/ |
arabisant gđ /a.ʁa.bi.zɑ̃/
Tham khảo
sửa- "arabisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)