Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arabique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʁa.bik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
arabique
/a.ʁa.bik/
arabique
/a.ʁa.bik/
Giống cái
arabique
/a.ʁa.bik/
arabique
/a.ʁa.bik/
arabique
/a.ʁa.bik/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) (thuộc)
A
Rập
.
Péninsule
arabique
— bán đảo A Rập
Tham khảo
sửa
"
arabique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)