araña
Tiếng Asturias
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh arānea. So sánh roña.
Danh từ
sửaaraña gc (số nhiều arañes)
- Nhện.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ aranna, từ tiếng Latinh arānea.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaaraña gc (số nhiều arañas)
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaXem thêm
sửaĐọc thêm
sửa- “araña”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014