Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aquiline
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.kwə.ˌlɑɪn/
Hoa Kỳ
[ˈæ.kwə.ˌlɑɪn]
Tính từ
sửa
aquiline
/ˈæ.kwə.ˌlɑɪn/
(
Thuộc
)
Chim
ưng;
giống
chim
ưng.
Khoằm
.
aquiline
nose
— mũi khoằm
Tham khảo
sửa
"
aquiline
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)