Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.kwə.ˌtɪn.ˌtɪst/

Danh từ

sửa

aquatintist /ˈæ.kwə.ˌtɪn.ˌtɪst/

  1. Xem aquatint

Tham khảo

sửa