aquaculture
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
aquaculture (số nhiều aquacultures)
- Sự nuôi trồng thủy sản, nghề nuôi trồng thủy sản.
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "aquaculture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
aquaculture gc
Tham khảo sửa
- "aquaculture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)