Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈproʊ.pri.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

appropriator /ə.ˈproʊ.pri.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người chiếm hữu, người chiếm đoạt làm của riêng.

Tham khảo

sửa