Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æ.ˈprɛst/

Tính từ

sửa

appressed /æ.ˈprɛst/

  1. (Thực vật) Áp ép.
    leaves appressed to the stern — lá áp ép vào thân cây

Tham khảo

sửa