Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhɛnt.sɪv.li/

Phó từ

sửa

apprehensively /.ˈhɛnt.sɪv.li/

  1. Lo lắng, bứt rứt.

Tham khảo

sửa