Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpri.ʃi.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

appreciator /ə.ˈpri.ʃi.ˌeɪ.tɜː/

  1. Xem appreciate

Tham khảo

sửa