Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực appréciative
/a.pʁe.sja.tiv/
appréciative
/a.pʁe.sja.tiv/
Giống cái appréciative
/a.pʁe.sja.tiv/
appréciative
/a.pʁe.sja.tiv/

appréciatif

  1. Đánh giá.
    Dresser un état appréciatif des marchandises — lập một bảng đánh giá hàng hóa

Tham khảo

sửa